Cộng đồng

Japanese Demonslayer

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.176 kết quả cho 'japanese demonslayer'

DEMON SLAYER TEST (16 QUESTIONS) (HARD)
DEMON SLAYER TEST (16 QUESTIONS) (HARD) Đố vui
bởi
GENKI L1 Vocabulary
GENKI L1 Vocabulary Nối từ
bởi
やさい と くだもの Image Reveal
やさい と くだもの Image Reveal Câu đố hình ảnh
bởi
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish)
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish) Chương trình đố vui
GENKI L3 particles
GENKI L3 particles Hoàn thành câu
bởi
体のパーツ
体のパーツ Gắn nhãn sơ đồ
bởi
てんき
てんき Tìm đáp án phù hợp
いくつ ですか。Memory
いくつ ですか。Memory Khớp cặp
bởi
Katakana 2 (h, m, y, r, w)
Katakana 2 (h, m, y, r, w) Nối từ
bởi
Describe people
Describe people Tìm đáp án phù hợp
bởi
U1 L6 Voc. Clothing
U1 L6 Voc. Clothing Nối từ
bởi
Hiragana 2 (h, m, y, r, w)
Hiragana 2 (h, m, y, r, w) Nối từ
bởi
Hiragana 1 (a, k, s, t, n)
Hiragana 1 (a, k, s, t, n) Nối từ
bởi
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji)
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
助詞クイズ
助詞クイズ Hoàn thành câu
bởi
body parts
body parts Nối từ
bởi
Japanese verbs 1
Japanese verbs 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers in Japanese (1-20)
Numbers in Japanese (1-20) Đố vui
bởi
Katakana (a, k, s, t, n)
Katakana (a, k, s, t, n) Nối từ
bởi
Demon Slayer quiz
Demon Slayer quiz Đố vui
bởi
Sport in Japanese
Sport in Japanese Đảo chữ
bởi
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
促音(っ)のことば
促音(っ)のことば Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GENKI L4 Location Words A
GENKI L4 Location Words A Hoàn thành câu
bởi
ア行 カ行
ア行 カ行 Nối từ
bởi
Anime Quiz
Anime Quiz Chương trình đố vui
顔のパーツ
顔のパーツ Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hiragana ('a' through 'to')
Hiragana ('a' through 'to') Nối từ
bởi
Telephone number
Telephone number Mở hộp
bởi
GENKI L6 Te-form
GENKI L6 Te-form Đố vui
bởi
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front)
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
う-Verb or る-Verb?
う-Verb or る-Verb? Sắp xếp nhóm
bởi
L13漢字
L13漢字 Nổ bóng bay
bởi
Food in Japanese
Food in Japanese Đảo chữ
bởi
GENKI L5 adjectives (antonyms)
GENKI L5 adjectives (antonyms) Khớp cặp
bởi
Lesson 2: Aisatsu
Lesson 2: Aisatsu Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kanji number
Kanji number Nối từ
bởi
なんようびですか。Hiragana Match-up
なんようびですか。Hiragana Match-up Tìm đáp án phù hợp
bởi
Japanese Body Parts
Japanese Body Parts Nối từ
bởi
JPN Family terms (others and own)
JPN Family terms (others and own) Chương trình đố vui
bởi
Hiragana なーよ
Hiragana なーよ Máy bay
bởi
Please do...
Please do... Tìm đáp án phù hợp
bởi
GENKI L3 Vocabulary
GENKI L3 Vocabulary Nối từ
bởi
なん月なん日ですか。
なん月なん日ですか。 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
N5 Kanji reading #2
N5 Kanji reading #2 Nối từ
bởi
GENKI L10 Vocabulary
GENKI L10 Vocabulary Nối từ
bởi
AIJ2 Ch 2 "wear" 動詞
AIJ2 Ch 2 "wear" 動詞 Hoàn thành câu
bởi
GENKI L5 Vocabulary
GENKI L5 Vocabulary Nối từ
bởi
Traditional Japanese Room
Traditional Japanese Room Gắn nhãn sơ đồ
bởi
くだもの と やさい Memory
くだもの と やさい Memory Khớp cặp
bởi
outsiders cpt 1-4
outsiders cpt 1-4 Nối từ
bởi
GENKI L9 Vocabulary
GENKI L9 Vocabulary Nối từ
bởi
AIJ1 Ch 7 並び替えて文章を作りましょう
AIJ1 Ch 7 並び替えて文章を作りましょう Phục hồi trật tự
bởi
GENKI L11 Vocabulary
GENKI L11 Vocabulary Nối từ
bởi
GENKI L12 Vocabulary
GENKI L12 Vocabulary Nối từ
bởi
N5 Kanji reading #3
N5 Kanji reading #3 Nối từ
bởi
AIJ1 kanji Ch 9-12
AIJ1 kanji Ch 9-12 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?