Cộng đồng

Kindergarten Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten chinese'

Numbers, Chinese
Numbers, Chinese Nổ bóng bay
bởi
十二生肖
十二生肖 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CCK Fruit train game
CCK Fruit train game Nổ bóng bay
bởi
头脸 Head & Face
头脸 Head & Face Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
颜色 Colors
颜色 Colors Tìm đáp án phù hợp
bởi
身体 Bodies
身体 Bodies Đố vui
bởi
pinyin
pinyin Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruits
Fruits Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
水果
水果 Tìm đáp án phù hợp
bởi
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟 Máy bay
bởi
老师、同学、朋友、来
老师、同学、朋友、来 Máy bay
bởi
你从哪里来
你从哪里来 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pinyin bpmf
Pinyin bpmf Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 家庭Family members--幼儿园
家庭Family members--幼儿园 Nối từ
bởi
Family members 家人
Family members 家人 Vòng quay ngẫu nhiên
数字
数字 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
猜顏色
猜顏色 Mở hộp
形状2
形状2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
卫生间里有什么?
卫生间里有什么? Nối từ
bởi
味覺字卡
味覺字卡 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
結合韻ㄧㄚㄧㄛㄧㄝㄧㄞㄧㄠㄧㄡ迷宮遊戲
結合韻ㄧㄚㄧㄛㄧㄝㄧㄞㄧㄠㄧㄡ迷宮遊戲 Mê cung truy đuổi
bởi
客厅里有什么?
客厅里有什么? Nối từ
bởi
20210121 生字注音 (2)
20210121 生字注音 (2) Tìm đáp án phù hợp
注音符號閃卡練習 ㄅ~ㄦ
注音符號閃卡練習 ㄅ~ㄦ Thẻ bài ngẫu nhiên
家人
家人 Tìm đáp án phù hợp
bởi
IC lesson Lesson 1~2
IC lesson Lesson 1~2 Đập chuột chũi
bởi
結合韻閃卡練習
結合韻閃卡練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the Body 1 in Chinese
Parts of the Body 1 in Chinese Gắn nhãn sơ đồ
bởi
学颜色
学颜色 Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
bởi
家人 Family (2nd &3rd)
家人 Family (2nd &3rd) Gắn nhãn sơ đồ
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Nối từ
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
我感冒了
我感冒了 Chương trình đố vui
Pinyin Tone Practice
Pinyin Tone Practice Đố vui
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
Four Seasons 四季
Four Seasons 四季 Khớp cặp
bởi
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hobbies 爱好
Hobbies 爱好 Nối từ
交通工具 TRANSPORTATION
交通工具 TRANSPORTATION Nối từ
bởi
Talking About Weather
Talking About Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chinese New Year Zodiac
Chinese New Year Zodiac Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
身体
身体 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
pinyin game
pinyin game Nổ bóng bay
bởi
季节
季节 Tìm đáp án phù hợp
第十二课
第十二课 Tìm đáp án phù hợp
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
日常活动
日常活动 Xem và ghi nhớ
bởi
Colors in Chinese 颜色
Colors in Chinese 颜色 Vòng quay ngẫu nhiên
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
bởi
家庭樹 (Family Tree)
家庭樹 (Family Tree) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
我的朋友
我的朋友 Tìm đáp án phù hợp
更多量詞
更多量詞 Nối từ
bởi
我們的身體-四肢和五官
我們的身體-四肢和五官 Gắn nhãn sơ đồ
Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
bởi
Parts of the Body in Chinese
Parts of the Body in Chinese Đố vui
bởi
相反詞(翻牌)opposite words
相反詞(翻牌)opposite words Lật quân cờ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?