toilet - 马桶, useing the toilet - 上厕所, toilet paper - 卫生纸, bathtub - 浴缸, take a bath - 洗澡, wash hands - 洗手, bathroom - 卫生间, sink(bathroom) - 洗手池, towel - 毛巾, toothpaste - 牙膏, toothbrush - 牙刷, soap - 香皂, trash can - 垃圾桶,

卫生间里有什么?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?