Cộng đồng

Kindergarten Chinese Word zhuyin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten chinese word zhuyin'

Pinyin bpmf
Pinyin bpmf Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reviwe 1 p.12 : II
Reviwe 1 p.12 : II Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lesson 11
Lesson 11 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lesson 6 : words 01
Lesson 6 : words 01 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lesson 1~5 Words Exercise
Lesson 1~5 Words Exercise Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lesson 5 Pinyin Review
Lesson 5 Pinyin Review Mở hộp
bởi
CCK Fruit train game
CCK Fruit train game Nổ bóng bay
bởi
Numbers, Chinese
Numbers, Chinese Nổ bóng bay
bởi
十二生肖
十二生肖 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
头脸 Head & Face
头脸 Head & Face Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
颜色 Colors
颜色 Colors Tìm đáp án phù hợp
bởi
身体 Bodies
身体 Bodies Đố vui
bởi
pinyin
pinyin Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruits
Fruits Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
遊戲數一數6~10
遊戲數一數6~10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
-ub Word Family
-ub Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Word Families (-et, -ed, -en)
Word Families (-et, -ed, -en) Lật quân cờ
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten Mở hộp
Seasons of the year
Seasons of the year Gắn nhãn sơ đồ
-et Word Family
-et Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ot Word Family
-ot Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-op Word Family
-op Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ut Word Family
-ut Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ab Word Family
-ab Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ Tìm đáp án phù hợp
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟 Máy bay
bởi
水果
水果 Tìm đáp án phù hợp
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ Nối từ
學華語開步走 L6 - ㄣ
學華語開步走 L6 - ㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L7 - ㄤ  ㄧㄤ
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ Tìm đáp án phù hợp
老师、同学、朋友、来
老师、同学、朋友、来 Máy bay
bởi
你从哪里来
你从哪里来 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Word Families (-et, -ed, -en)
Word Families (-et, -ed, -en) Đảo chữ
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
Find the Gold!
Find the Gold! Lật quân cờ
bởi
 家庭Family members--幼儿园
家庭Family members--幼儿园 Nối từ
bởi
-ap Word Family
-ap Word Family Nối từ
bởi
-ag Word Family
-ag Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family members 家人
Family members 家人 Vòng quay ngẫu nhiên
-at Word Family
-at Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ad Word Family
-ad Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-op Word Wheel
-op Word Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Short E Word Match
Short E Word Match Khớp cặp
bởi
Word Wall Words
Word Wall Words Thẻ bài ngẫu nhiên
Number in Chinese
Number in Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄌ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄌ Tìm đáp án phù hợp
卫生间里有什么?
卫生间里有什么? Nối từ
bởi
學華語開步走(注音Zhuyin)L8 - ㄥ、ㄧㄥ、ㄨㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L8 - ㄥ、ㄧㄥ、ㄨㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄈ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄈ Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?