Cộng đồng

Spanish School High spanish comparisons

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish school high spanish comparisons'

Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
VG p. 90(12)
VG p. 90(12) Hoàn thành câu
bởi
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
La rutina de la mañana - Quiz
La rutina de la mañana - Quiz Đố vui
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Articulos
Articulos Nổ bóng bay
bởi
Subjuntivo
Subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Sílabas
Sílabas Thẻ bài ngẫu nhiên
1b Adjectives
1b Adjectives Nối từ
Saber/Conocer
Saber/Conocer Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-AR verbs  Gameshow Quiz
-AR verbs Gameshow Quiz Chương trình đố vui
SER / ESTAR
SER / ESTAR Hoàn thành câu
bởi
ER and IR regular verbs
ER and IR regular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Estar presente
Estar presente Nối từ
Spanish Present Progressive
Spanish Present Progressive Nối từ
bởi
Los adjetivos posesivos
Los adjetivos posesivos Đố vui
Gustar + infinitives
Gustar + infinitives Nối từ
bởi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
¿Qué hora es? (Put the sentence in order) Phục hồi trật tự
Affirmative Tú Commands in Spanish
Affirmative Tú Commands in Spanish Đập chuột chũi
Subjunctive
Subjunctive Đố vui
Tener Maze Chase
Tener Maze Chase Mê cung truy đuổi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?