Vocational / Technical English language arts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocational technical ela'
Personal Information Review
Đố vui
Past Continuous/Progressive Tense
Hoàn thành câu
Stative and action verbs
Sắp xếp nhóm
L4 Much or Many?
Đố vui
Seasons
Tìm đáp án phù hợp
Pronouns (subject)
Đố vui
Symptoms and Injuries
Nối từ
QUESTION WORDS
Nối từ
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
Homophones
Đố vui
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
ANIMALS
Khớp cặp
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
8.11 New Year's Eve p.#123
Hoàn thành câu
comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruit Crossword
Ô chữ
ALPHABET
Mở hộp
CONTEXT CLUES VOCABULARY
Đố vui
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
Sắp xếp nhóm
Short and Long Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
Wilson 7.3
Đảo chữ
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Energy
Hangman (Treo cổ)
Proper and Common Nouns
Đập chuột chũi
Barton 4.3 Pick the Right Syllable Division
Đúng hay sai
Barton 7.3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
Articles
Đố vui
Kindergarten Spinner cvc Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Family members
Đảo chữ
Easy Preposition for kids
Đố vui
Beep 3, Unit 3, Vocabulary: Characteristics
Đúng hay sai
Possessive adjectives 2
Đố vui
Whack the HELPING VERBS
Đập chuột chũi
THIS / THESE / THAT / THOSE
Đố vui
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
Wilson 3.1
Mê cung truy đuổi
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Theme
Chương trình đố vui
Clothes
Tìm từ
Subject / Object Pronouns
Đố vui
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
House rooms
Gắn nhãn sơ đồ
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
There is/ There are
Đúng hay sai
Idioms "Get it"?
Đố vui
CAE 3 - Conditional Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive case - 's
Đố vui
Suffixes
Nối từ
Be going to vs. Will
Vòng quay ngẫu nhiên