Vocational / Technical English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocational technical esl'
Places in the Community Quiz
Đố vui
Phrasal Verbs with GET
Nối từ
Seasons
Tìm đáp án phù hợp
Quantifiers
Đố vui
Laptop Hardware Components
Gắn nhãn sơ đồ
LCD Technologies
Sắp xếp nhóm
Conversation Game
Vòng quay ngẫu nhiên
Motherboard
Gắn nhãn sơ đồ
Time AM or PM?
Đố vui
Personal Information Review
Đố vui
Past Continuous/Progressive Tense
Hoàn thành câu
English Goals
Phục hồi trật tự
Farm Animals
Đảo chữ
Windows Installation Types
Nối từ
CompTIA Troubleshooting Methodology
Sắp xếp nhóm
Compare and Contrast LCD and OLED
Sắp xếp nhóm
Network + Ports N10-008
Nối từ
Stative and action verbs
Sắp xếp nhóm
L4 Much or Many?
Đố vui
Quantifiers
Hoàn thành câu
Cheese Quiz Questions
Chương trình đố vui
Identify the gross motor skill
Sắp xếp nhóm
2. Sports and games.
Sắp xếp nhóm
Malware - Comptia A+ 1102
Nối từ
Computer Motherboard
Gắn nhãn sơ đồ
Conversation Starters (Week 6)
Vòng quay ngẫu nhiên
Korean Vokal Rangkap
Nối từ
Match Theorists with Theory
Nối từ
Essen und Trinken
Đố vui
Security + Tools
Nối từ
Ethics Unit 1
Nối từ
Work Experience Tenses
Hoàn thành câu
Symptoms and Injuries
Nối từ
Pronouns (subject)
Đố vui
QUESTION WORDS
Nối từ
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process
Gắn nhãn sơ đồ
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Sắp xếp nhóm
Time Prepositions
Sắp xếp nhóm
Simple present
Hangman (Treo cổ)
Times of day / time
Sắp xếp nhóm
community helpers 2
Nối từ
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai