памятник, roundabout, светофор, traffic jam, тянучка, get off, пропустить, straight, ехать (на мотоцикле или лошади), take off, приземляться (о самолете), check-in desk, информационное табло (в аэропорту), arrivals, посадка в самолет, get stuck, рейс задерживается, to be canceled, пройти через, cycle lane, линия (метро), replace, ремонт, connection flight, взымать плату, van, междугородний автобус, vehicle, нанимать, crossing, crossroads, bridge.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?