el asiento - seat, el destino - destination, el pasillo - aisle, la terminal de equipaje - luggage terminal, el pase de abordar - boarding pass, la aduana - customs, la puerta de salida - departure gate, la puerta de llegada - arrival gate, el asistente de vuelo - flight attendant, la turista - tourist, la guía - guide, el boleto de ida y vuelta - round trip ticket, abordar - to board, empacar - to pack,

Viajar - aeropuerto

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?