comida - food, desayuno - breakfast, almuerzo - lunch, cena - dinner, merienda - snack, panqueques - pancakes, tocino - bacon, salchicha - sausage, pan tostado - toast, jugo de naranja - orange juice, tengo hambre - I am hungry, tengo sed - I am thirsty, bocadillo - sandwich, mantequilla - butter, fresas - strawberries, duraznos - peaches, hamburguesa - hamburger, guisantes - peas, judías verdes - green beans, dulce - sweet, amargo - sour, picante - spicy, pescado - fish, camarones - shrimp, mariscos - sea food, bistec - steak, papas puradas - mashed potatoes,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?