我会 好好 说话,不会 生气。, 我 喜欢 穿 好看的 衣服。, 你 家里 有 植物 吗?, 植物 有 叶子,花,种子,和果子。, 我有 一个 可爱 的 家。, 我很 开心,因为 我 做到了!, 我能 请你 帮忙 吗?, 我 比 六岁时 长高了 很多。, 我 长了 两个 大门牙。, 现在 你在 做 什么?, 我 长大 以后,才能 开车。, 大海里 有 很多 植物 和动物。, 你 住在 哪里?, 你叫 什么 名字?, 你 有 钱 吗?,

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Phục hồi trật tự là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?