همزة وصل : ٱصطحب , ٱنتسب , ٱختبار, ٱحتقار , ٱنفعال , ٱستغفار , ٱجلس , ٱستعد , ٱستسلم , همزة قطع : أكرم , أتى , أكل , أسف , أوفى , أنار , أضاء , أهمل , أعطى ,

همزة الوصل والقطع True Or Flase

Bảng xếp hạng

Đúng hay sai là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?