יָחִיד: עֵץ, בָּרוּךְ, דָג, יְחִידָה: חַלָה, יַלְדָה, חֲצָאִית, רָבִּים: כּוֹכָבִים, סוּסִים, פְּרָחִים, רָבּוֹת: חַיוֹת, בְּהֵמוֹת, יְלָדוֹת,

singular and plural 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?