Cộng đồng

Chumash

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

299 kết quả cho 'chumash'

זכר / נקבה
זכר / נקבה Sắp xếp nhóm
bởi
חזרה על תחיליוֹת
חזרה על תחיליוֹת Khớp cặp
bởi
Rashi Letters match up
Rashi Letters match up Nối từ
bởi
תחיליוֹת
תחיליוֹת Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 תחיליות
תחיליות Chương trình đố vui
order of the psukim in Torah
order of the psukim in Torah Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Shoresh-word sort
Shoresh-word sort Sắp xếp nhóm
bởi
Sofiot review
Sofiot review Sắp xếp nhóm
Dikduk - Prefixes (swap)
Dikduk - Prefixes (swap) Tìm đáp án phù hợp
letter plus kamatz
letter plus kamatz Mở hộp
Chumash - animal sort
Chumash - animal sort Sắp xếp nhóm
bởi
 Rashi Script Words
Rashi Script Words Đố vui
Shemot 32 Shorashim 1-10
Shemot 32 Shorashim 1-10 Nối từ
bởi
Gan Eden
Gan Eden Chương trình đố vui
bởi
הוּא/הֵם verb sort
הוּא/הֵם verb sort Sắp xếp nhóm
bởi
סופיות
סופיות Khớp cặp
bởi
Ten Commandments - Aseres Hadibros
Ten Commandments - Aseres Hadibros Nối từ
Ten Commandments - Aseret Hadibrot
Ten Commandments - Aseret Hadibrot Nối từ
bởi
 singular/plural review
singular/plural review Sắp xếp nhóm
bởi
shorashim review
shorashim review Khớp cặp
bởi
Chumash nouns
Chumash nouns Nối từ
Chumash prefixes
Chumash prefixes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prefix Chumash
Prefix Chumash Nối từ
bởi
Chumash Shoresh-word sort
Chumash Shoresh-word sort Sắp xếp nhóm
bởi
memysofiot
memysofiot Khớp cặp
?מִי אֲנִי
?מִי אֲנִי Đố vui
bởi
Shorashim Pesukim hei-zayin
Shorashim Pesukim hei-zayin Khớp cặp
בראשית פסוק א
בראשית פסוק א Nối từ
Sofiyot Challenge!
Sofiyot Challenge! Tìm đáp án phù hợp
Shorashim List #1- Perek Yud Chet
Shorashim List #1- Perek Yud Chet Nối từ
bởi
singular plural
singular plural Mở hộp
bởi
Dikduk - Suffix (swap)
Dikduk - Suffix (swap) Tìm đáp án phù hợp
Vayera 18, Posuk1
Vayera 18, Posuk1 Nối từ
שרשים קרח ט"ז
שרשים קרח ט"ז Nối từ
bởi
verb sort הוא/היא/הם פרק יח ט-טז
verb sort הוא/היא/הם פרק יח ט-טז Sắp xếp nhóm
bởi
Chumash
Chumash Chương trình đố vui
Chumash
Chumash Chương trình đố vui
Chumash
Chumash Phục hồi trật tự
bởi
animal sort
animal sort Sắp xếp nhóm
bởi
singular and plural 2
singular and plural 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Shorashim Review1 (part1)-open box
Shorashim Review1 (part1)-open box Mở hộp
bởi
Shorashim Review2 (perek29-30)
Shorashim Review2 (perek29-30) Nối từ
bởi
2 סופיות
2 סופיות Tìm đáp án phù hợp
bởi
Shorashim list#3-hangman Hebrew
Shorashim list#3-hangman Hebrew Hangman (Treo cổ)
bởi
possessives-שלך
possessives-שלך Tìm đáp án phù hợp
bởi
shorashim and prefix skills
shorashim and prefix skills Thẻ thông tin
bởi
Shorashim Shemot Perek Vav
Shorashim Shemot Perek Vav Nối từ
bởi
chumash
chumash Nổ bóng bay
bởi
Chumash
Chumash Sắp xếp nhóm
bởi
Days 1-6 review
Days 1-6 review Sắp xếp nhóm
bởi
creation word match
creation word match Nối từ
bởi
תחיליות 3
תחיליות 3 Mở hộp
bởi
Possessives-Perek41
Possessives-Perek41 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ט"ז quiz
ט"ז quiz Đố vui
bởi
זכר ונקבה
זכר ונקבה Đúng hay sai
maze chase רשִימָה 3
maze chase רשִימָה 3 Mê cung truy đuổi
bởi
Chumash skills
Chumash skills Nổ bóng bay
bởi
nouns and verbs - just pictures
nouns and verbs - just pictures Đố vui
bởi
 Noun and Verb Sort
Noun and Verb Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?