课 ke урок, 工作 gongzuo робота, 认识 renshi знайомитися, 同事 tongshi колега, 咖啡 kafei кава, 走 zou йти, 冰 bing лід, 电影 dianying фільм, 爱 ai любити, 吃 chi їсти, 打 da бити, вдаряти, 读 du читати вголос, 喝 he пити, 回 hui повертатися, 会 hui вміти, 开 kai відкривати, включати, 看 kan читати, дивитися, 来 lai приходити, 买 mai купувати, 能 neng могти, 请 qing будь ласка, просити.

Слова (дії + з відео)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?