课 ke урок, 工作 gongzuo робота, 认识 renshi знайомитися, 同事 tongshi колега, 咖啡 kafei кава, 走 zou йти, 冰 bing лід, 电影 dianying фільм, 爱 ai любити, 吃 chi їсти, 打 da бити, вдаряти, 读 du читати вголос, 喝 he пити, 回 hui повертатися, 会 hui вміти, 开 kai відкривати, включати, 看 kan читати, дивитися, 来 lai приходити, 买 mai купувати, 能 neng могти, 请 qing будь ласка, просити.
0%
Слова (дії + з відео)
Chia sẻ
bởi
Irynaanyri
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?