Chinese
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
482 kết quả cho 'chinese'
Chinese numbers 1-10
Đố vui
English World 4 Unit 9 Chinese inventions
Phục hồi trật tự
chinese numbers
Thứ tự xếp hạng
季节、天气
Đố vui
chinese beginner new
Vòng quay ngẫu nhiên
integrated chinese, lesson6
Vòng quay ngẫu nhiên
Вежливые слова Lesson 4-5
Nối từ
L. 10 时间 Time in chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
小张的故事 (1) | Slow Chinese Stories
Thẻ thông tin
这是谁的家?
Sắp xếp nhóm
脸 - 复习
Gắn nhãn sơ đồ
Слова (дії + з відео)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Revision - 复习
Tìm đáp án phù hợp
Revision - 复习
Chương trình đố vui
HSK 1 L 1-2 match words and pinyin
Tìm đáp án phù hợp
家人
Phục hồi trật tự
找一找 - 这是谁的狗?
Đảo chữ
几岁/多大?How old are you?
Sắp xếp nhóm
Can/can't/can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
當代中文 1 UNIT 3 Слова
Thẻ bài ngẫu nhiên
她几岁?
Đảo chữ
Review - 你的个子真高
Tìm đáp án phù hợp
可以坐这儿吗? YCT 2 Вікторина
Chương trình đố vui
这是谁的狗?
Tìm đáp án phù hợp
这是谁的狗?
Máy bay
家人
Nối từ
YCT 3.1
Nối từ
YCT 3.1
Đố vui
家人
Đảo chữ
NM 1 - U 1,2 Vocab
Sắp xếp nhóm
你会写汉字吗? - vocabulary
Nối từ
YCT 1 Слова Повторення
Tìm đáp án phù hợp
拼音- 这是谁的狗?
Nối từ
HSK 1 L1-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
你家有几口人?
Mê cung truy đuổi
拼音 - Pinyin
Nối từ
复习 - 2
Mê cung truy đuổi
HSK 1 L 6 missing words
Hoàn thành câu
她的头发真长
Đảo chữ
你的个子真高 句子
Phục hồi trật tự
复习 - 拼音
Nối từ
你的个子真高 - 生词
Tìm đáp án phù hợp
个子怎么样?
Mở hộp
她的头发真长
Phục hồi trật tự
个子 - 联系
Phục hồi trật tự
找一找情绪 - Let's review "feelings" 😎
Đập chuột chũi
warm-up
Mở hộp
Ключі
Vòng quay ngẫu nhiên
Ключі 1 - - правда чи ні?
Đố vui
YCT 3.1 Речення
Phục hồi trật tự
Traditional 量词游戏
Mở hộp
发展汉语 1 16-18课 语法
Hoàn thành câu
你会写什么语言?
Phục hồi trật tự
你有几个朋友?
Chương trình đố vui
你今天有什么安排
Tìm từ
个子
Gắn nhãn sơ đồ