Cộng đồng

Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

576 kết quả cho 'chinese'

U3. Rev. Answer the questions in Chinese
U3. Rev. Answer the questions in Chinese Mở hộp
chinese numbers
chinese numbers Thứ tự xếp hạng
bởi
季节、天气
季节、天气 Đố vui
HSK 5 1-3 слова
HSK 5 1-3 слова Thẻ bài ngẫu nhiên
chinese beginner new
chinese beginner new Vòng quay ngẫu nhiên
integrated chinese, lesson6
integrated chinese, lesson6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Вежливые слова Lesson 4-5
Вежливые слова Lesson 4-5 Nối từ
L. 10 时间 Time in chinese
L. 10 时间 Time in chinese Vòng quay ngẫu nhiên
这是谁的家?
这是谁的家? Sắp xếp nhóm
脸 - 复习
脸 - 复习 Gắn nhãn sơ đồ
Revision - 复习
Revision - 复习 Chương trình đố vui
Revision - 复习
Revision - 复习 Tìm đáp án phù hợp
我可以坐这儿吗?
我可以坐这儿吗? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Слова (дії + з відео)
Слова (дії + з відео) Thẻ bài ngẫu nhiên
几岁/多大?How old are you?
几岁/多大?How old are you? Sắp xếp nhóm
找一找 - 这是谁的狗?
找一找 - 这是谁的狗? Đảo chữ
家人
家人 Phục hồi trật tự
HSK 1 L 1-2 match words and pinyin
HSK 1 L 1-2 match words and pinyin Tìm đáp án phù hợp
YCT 1 Слова Повторення
YCT 1 Слова Повторення Tìm đáp án phù hợp
家人
家人 Nối từ
YCT 3.1
YCT 3.1 Nối từ
YCT 3.1
YCT 3.1 Đố vui
 家人
家人 Đảo chữ
你会写汉字吗? - vocabulary
你会写汉字吗? - vocabulary Nối từ
NM 1 - U 1,2 Vocab
NM 1 - U 1,2 Vocab Sắp xếp nhóm
个子 - 联系
个子 - 联系 Phục hồi trật tự
 她的头发真长
她的头发真长 Phục hồi trật tự
个子怎么样?
个子怎么样? Mở hộp
warm-up
warm-up Mở hộp
找一找情绪 - Let's review "feelings" 😎
找一找情绪 - Let's review "feelings" 😎 Đập chuột chũi
 请不要说话!
请不要说话! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
你几岁? - review vocabulary
你几岁? - review vocabulary Đánh vần từ
可以坐这儿吗? YCT 2 Вікторина
可以坐这儿吗? YCT 2 Вікторина Chương trình đố vui
 这是谁的狗?
这是谁的狗? Máy bay
Review - 你的个子真高
Review - 你的个子真高 Tìm đáp án phù hợp
 她几岁?
她几岁? Đảo chữ
这是谁的狗?
这是谁的狗? Tìm đáp án phù hợp
Can/can't/can you?
Can/can't/can you? Vòng quay ngẫu nhiên
當代中文 1 UNIT 3 Слова
當代中文 1 UNIT 3 Слова Thẻ bài ngẫu nhiên
YCT 2 - Lesson 2 May I - 我可以。。。
YCT 2 - Lesson 2 May I - 我可以。。。 Đánh vần từ
bởi
拼音 - Pinyin
拼音 - Pinyin Nối từ
你家有几口人?
你家有几口人? Mê cung truy đuổi
复习 - 2
复习 - 2 Mê cung truy đuổi
拼音- 这是谁的狗?
拼音- 这是谁的狗? Nối từ
HSK 1 L1-2
HSK 1 L1-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
复习 - 拼音
复习 - 拼音 Nối từ
你的个子真高 - 生词
你的个子真高 - 生词 Tìm đáp án phù hợp
 你的个子真高 句子
你的个子真高 句子 Phục hồi trật tự
她的头发真长
她的头发真长 Đảo chữ
HSK 1 L 6 missing words
HSK 1 L 6 missing words Hoàn thành câu
YCT 3.1 Речення
YCT 3.1 Речення Phục hồi trật tự
发展汉语 1 16-18课 语法
发展汉语 1 16-18课 语法 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?