bread, square - квадрат, triangle - треугольник, star, cheese, pizza, flower, ant, ceiling - потолок, point at (to) - указывать (показывать), money - деньги, shave - бриться, hedgehog - ёжик, spikes - колючки, speakers - колонки, earphones - наушники, dumbbells - гантели, fart - пердеть, icicle - сосулька, sink - раковина, toothpaste - зубная паста, dentist - зубной врач (дантист), spider - паук, mirror - зеркало,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?