natural habitat   - природне середовище проживання, endangered species - вимираючий вид, collect rubbish - збирати сміття, plant greenery - садити зелень, environmental protection - охорона навколишнього середовища, climate change - зміна клімату, produce garbage - виробляти сміття, become extinct - вимирати,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?