lǎoshī - teacher, nǐ hǎo - hello, tóngxué - classmate, tóngxuémen - class, zàijiàn - goodbye, míngtiān - tomorrow, míngtiān jiàn - see you tomorrow,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?