розлучений - divorced, жіночий - female, рід,стать - gender, чоловічий - male, сімейне положення - marital status, рід занять,професія - occupation, овдовівший - widowed, країна проживання - country of residence, особливі прикмети - distinguishing features, найближчий родич - next of kin, етнічне походження - ethnic origin,

Get 200 Unit 1 Personal Data

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?