1) She .... her teeth now. a) is not cleaning b) doesn't clean 2) We ... our homework now. a) are not doing b) don't do 3) He ... computer games every day. a) doesn't play b) is not playing 4) They ... to school now. a) don't go b) are not going 5) She ... books every day. a) is not reading b) doesn't read 6) I ... the guitar now. a) don't play b) am not playing

Present Continuous Negative

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?