ἀγορα -ας, ἡ - agora, marketplace, public square, βοη -ης, ἡ - shout, βουλη -ης, ἡ - plan, council, γη -ης, ἡ - earth, εἰρηνη -ης, ἡ - peace, ἐκκλησια -ας, ἡ - assembly, ἐπιστολη -ης, ἡ - letter, ἑσπερα -ας, ἡ - evening, ἡμερα -ας, ἡ - day, θαλασσα -ης, ἡ - sea, θεα -ας, ἡ - goddess, θυρα -ας, ἡ - door, κορη -ης, ἡ - girl, κωμη -ης, ἡ - village, ναυμαχια -ας, ἡ - sea-battle, νικη -ης, ἡ - victory, οἰκια -ας, ἡ - house, πυλη -ης, ἡ - gate, σοφια -ας, ἡ - wisdom, τιμη -ης, ἡ - honour, φωνη -ης, ἡ - voice, χωρα -ας, ἡ - land, country, ὡρα -ας, ἡ - hour, κριτης -ου, ὁ - judge, ναυτης -ου, ὁ - sailor, νεανιας -ου, ὁ - young man, ποιητης -ου, ὁ - poet, πολιτης -ου, ὁ - citizen, στρατιωτης -ου, ὁ - soldier,

Greek to GCSE Chapters 1-4 Vocab: First Declension Nouns

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?