1 - Арендовать/Бронировать (in Eng), 2 - There are/ There aren't + some/any, 3 - near/next to/ nearby (explain), 4 - Tell about any unusual places you know , 5 - I'm interested in .., 6 - справа от / слева от (in Eng), 7 - There is/ There isn't + a/an, 8 - You’re size 42. The assistant gives you size 40 trousers., 9 - Позвони и узнай важную для тебя инф-ю о доме в пригороде., 10 - Ten rooms and furniture in your flat/house, 11 - Клиент/ примерочная/ изделие (товар), 12 - Think of a favourite place in your city. Where it is and what you can do there?, 13 - в 2х мин. от моря/в 30 мин. езды на автобус, 14 - The rules for friends in your flat (can/can't), 15 - in front of/opposite (explain), 16 - The assistant gives you a €120 shirt. You want to spend €70., 17 - Примеры отказа от покупки , 18 - Купи юбку в синем цвете. Размер M. , 19 - A place to stay ,
0%
4 Review Final Speakout Elementary
Chia sẻ
bởi
Tatimrs
Higher Education
Взрослые
English File Elementary
Speakout Elementary
Conversation topics
House
Phone call
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?