Cộng đồng

Взрослые

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

63 kết quả cho 'взрослые'

2.3 Speakout Pre-Intermediate
2.3 Speakout Pre-Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 4.1 Speakout Intermediate
Unit 4.1 Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 9 Final Speakout Elementary
Unit 9 Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
6C Grammar English File Pre-Intermedite
6C Grammar English File Pre-Intermedite Sắp xếp nhóm
bởi
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive?
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive? Đúng hay sai
bởi
3 Review Speaking cards Speakout Elementary
3 Review Speaking cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Unit 3 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 3 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
Unit 5 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 5 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
11.1  Present Perfect Speakout Pre-intermediare
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare Đúng hay sai
bởi
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
 4.2 voc Speakout pre-intermediate
4.2 voc Speakout pre-intermediate Nối từ
bởi
5B English File Elementary
5B English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
4.3  Speakout Pre-Intermediate
4.3 Speakout Pre-Intermediate Nối từ
bởi
4 Review Final Speakout Elementary
4 Review Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
4.3 Speakout Pre-Intermediate
4.3 Speakout Pre-Intermediate Hoàn thành câu
bởi
Unit 6 review Speakout Pre-Intermediate
Unit 6 review Speakout Pre-Intermediate Đố vui
bởi
3.2 Review Speaking cards Speakout Intermediate
3.2 Review Speaking cards Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
Personality adjectives antonyms
Personality adjectives antonyms Nối từ
bởi
хобби взрослые
хобби взрослые Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives
Adjectives Nối từ
bởi
UNIT 2C Verb + prepositions (Unit 3B)
UNIT 2C Verb + prepositions (Unit 3B) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personality adjectives
Personality adjectives Nối từ
bởi
13 мая
13 мая Ô chữ
bởi
 3C question words 3C
3C question words 3C Lật quân cờ
bởi
Classroom language
Classroom language Thẻ thông tin
bởi
Unit 3 Final Speakout elementary
Unit 3 Final Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
Unit 1 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 1 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
Unit 2 Final American English File 2 (pre-intermediate)
Unit 2 Final American English File 2 (pre-intermediate) Lật quân cờ
bởi
6.3 Review Speaking Speakout elementary
6.3 Review Speaking Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
Unit 2 Speaking Cards Speakout Pre-Intermediate
Unit 2 Speaking Cards Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
 Unit 3 Final Speakout Intermediate
Unit 3 Final Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
 Unit 4 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 4 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
 Unit 2 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 2 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
 2.2 jobs SpeakOut pre-intermediate
2.2 jobs SpeakOut pre-intermediate Nối từ
bởi
1.1 Voc Speak out pre-intermediate
1.1 Voc Speak out pre-intermediate Hoàn thành câu
bởi
3.1  SpeakOut Pre-intermediate
3.1 SpeakOut Pre-intermediate Sắp xếp nhóm
bởi
2.1 ex. 4A Speakout pre-intermediate
2.1 ex. 4A Speakout pre-intermediate Hoàn thành câu
bởi
2.2 voc SpeakOut pre-intermediate
2.2 voc SpeakOut pre-intermediate Phục hồi trật tự
bởi
1.2 Vocabulary  SpeakOut Pre-intermediate
1.2 Vocabulary SpeakOut Pre-intermediate Hoàn thành câu
bởi
3C American EF 1
3C American EF 1 Lật quân cờ
bởi
AEF 1 Social English episode 2- At a coffee shop
AEF 1 Social English episode 2- At a coffee shop Lật quân cờ
bởi
2.1 voc SpeakOut pre-intermediate
2.1 voc SpeakOut pre-intermediate Nối từ
bởi
4 Review Speaking Speakout elementary
4 Review Speaking Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
1.1  WB Voc Speakout Pre-Intermediate
1.1 WB Voc Speakout Pre-Intermediate Nối từ
bởi
4.2 voc2 Speakout pre-intermediate
4.2 voc2 Speakout pre-intermediate Nối từ
bởi
 Adjective + Prepositions
Adjective + Prepositions Đố vui
bởi
1.1 SpeakOut  Pre-intermediate
1.1 SpeakOut Pre-intermediate Nối từ
bởi
 Unit 7 reading + listening  Speakout pre-intermediate
Unit 7 reading + listening Speakout pre-intermediate Phục hồi trật tự
bởi
4.4 BBC video Speakout Pre-intermediate
4.4 BBC video Speakout Pre-intermediate Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?