брошка - brooch, непоказний, звичайний, простий - plain, намисто - necklace, в клітинку - checked, мереживний - lacy, елегантний - smart, надійний,достовірний - reliable, стриманий, сором'язливий - modest, злий,роздратований - bed-tempered, самозакоханий - big headed, комунікабельний товариський компанійський - sociable, співчутливий - sympathetic, щирий - sincere, скоїти злочини - commit a crime, Економічно в країні стало гірше - economically the country is worse off, приватне життя - privacy, призначити покарання - make the punishment, набратися хоробрості - pluck up the courage, мати кращу пору свого життя - have the time of my life, типово для - typical of, загальний досвід - common experience, мати багато спільного - have a lot in common, за'язати розмову - strike up a conversation, окам'янілий - petrified, сердитий,не в дусі - cross, захоплюючий радісний зачарований - delighted,
0%
Unit 1 Get 200
Chia sẻ
bởi
Ukrainanja
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?