нечесний,чесний - dishonest/honest, невірний,вірний,відданий - disloyal/loyal, неамбітний,амбітний - unambitious/ambitious, недобрий,добрий - unkind/kind, нереалістичний,реалістичний - unrealistic/realistic, ненадійний,надійний - unreliable/reliable, негоїстичний,егоїстичний - unselfish/selfish, неохайний,охайний - untidy/tidy, неввічливий,ввічливий - impolite/polite, нетерплячий,терплячий - impatient/patient, невідповідальний,відповідальний - irresponsible/responsible, ненадійний небезпечний,надійний безпечний - insecure/secure, незрілий,зрілий - immature/mature, нетолерантний,толерантний - intolerant/tolerant,
0%
Unit 2. Personality opposites OET B1
Chia sẻ
bởi
Ukrainanja
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?