1 - Describe your hidden talent or something you love doing., 2 - Past participle "do", "give", "speak", "study", "write", "look", 3 - Past Simple/Present Perfect + ever/never, 4 - Phrases with make and do, 5 - Have to/must (make [-] sentence) , 6 - Alternative schools , 7 - ______ + art/music/a foreign language/online, 8 - Заводить друзей/делать ошибки (in Eng) , 9 - Сдавать тест/экзамены (in Eng), 10 - Have to/must (make [+] sentence), 11 - School rules and activities , 12 - Quotes about learning , 13 - Study until you remember, 14 - Продолжительность жизни/умственные способности (in Eng), 15 - В среднем/распространенный (in Eng), 16 - несмотря на, вопреки (in Eng), 17 - Ask for and respond to advice , 18 - Problems about learning English - give advices, 19 - Find information in a book/on a computer, 20 - Do something regularly to improve your skill, 21 - Spend time in a place (or website), 22 - Intelligence test  ,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?