come - приходити, came - приходила, go - йти, went - йшла, stand - стояти, stood - стояла, see - бачити, saw - бачила, make - робити, made - робила, have - мати, had - мала, read - читати, read - читала, wear - одягати, wore - одягала, think - думати, thought - думала, say - казати, said - казала, What? - що?, Where? - де?, When? - коли?, Who? - хто? / кого?, Who ... with? - з ким?,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?