нож, вилка, столовая ложка, чайная ложка, бокал, глубокая тарелка, плоская тарелка, стакан, блюдце, чашка, салфетка, скатерть, палочки,

Cтоловые приборы (лексика)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?