1) відомий a) great b) quiet c) famous d) busy 2) прекрасний a) dirty b) great c) famous d) busy 3) безпечний a) quiet b) safe c) boring d) beautiful  4) забруднений, брудний a) beautiful  b) small c) cheap d) dirty 5) гарний a) great b) beautiful  c) expensive d) famous 6) нудний, скучний a) big b) boring c) dirty d) safe 7) зайнятий a) busy b) big c) beautiful  d) expensive 8) тихий a) expensive b) big c) beautiful  d) quiet 9) дешевий a) safe b) small c) busy d) cheap 10) дорогий a) beautiful  b) quiet c) cheap d) expensive 11) малий a) beautiful  b) expensive c) small d) safe 12) великий a) big b) cheap c) boring d) quiet

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?