Azmûnkirin - to make an exam, Berçavk - eye-glasses, Berhevkirin - to piece together, Bijîşk - doctor, Bixwe - own/self, Bîyanî - Stranger, Çawa - how?, Sorbûn - blush (redness), Temaşekirin - to watch, Tenduristî - Health, Dibistan - school, Koçer - nomadic, Miqatebûn - to take care of, Kon - tent, Pel - leaf,

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?