косметолог - Beautician , касир - Cashier , Стюардеса - Flight attendant, юрист - Lawyer , бібліотекар - Librarian , шахтер - Miner ,   офісний робітник - Office assistant, фармацевт - Pharmacist , сантехнік - Plumber , політик - Politician , консультант- продавець - Sales assistant , торгівельний представник - Sales representative , хірург - Surgeon , столяр - Carpenter , радник - Counsellor , швейцар - Doorman , робітник низької кваліфікації - Handyman, дієтолог - Nutritionist (njutriSenist), псіхіатр - Phsychiatrist (saikaietrist) , Головний виконавчий директор - Chief executive,

Unit 4.1 Jobs Get 200

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?