його нога, її заколка, наше авто, їх ліжко, твоя книга, мій телефон, його ручка, твій ніс, її око, їх руки, мій рот, її вухо.

my, his, her, its, our, their, your

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?