指導老師 - an advisor, 講義夾 - a folder, 課程表 - a class schedule, 規則 - rules, 換 - to change, 遲到 - to be late, 固定 - fixed, 座位 - a seat, 置物櫃 - a locker, 貴重的 - valuable, 號碼 - a number, 體育 - physical education, 必修 - a required course , 另外 - another, 附近 - nearby, 進度 - progress, 作業 - homework,

Lesson 1 Vocabulary

Chuyển đổi mẫu

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?