أ - Alif, ب - Bāʾ, ت - Tāʾ, ث - Thaʾ, ج - Jeem, ح - Hā, خ - Khāʾ, د - Dāl, ذ - Dhāl, ر - Rāʾ, ز - Zāy, س - Seen, ش - Sheen, ص - Sād, ض - Dād, ط - Ttāʾ, ظ - Zzāʾ, ع - ‘Ayn, غ - Ghayn, ف - Fāʾ, ق - Qāf, ك - Kāf, ل - Lām, م - Meem, ن - Noon, هــ - Hāa', و - Wāw, ي - Yāʾ,

الحروف العربيَّة The Arabic Alphabets

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?