1) d 2) L 3) G 4) q 5) o 6) K 7) n 8) c 9) R 10) x 11) f 12) u 13) W 14) A 15) i 16) h 17) v 18) e 19) J 20) t 21) D 22) M 23) g 24) S 25) b 26) N 27) P 28) Y 29) l 30) p 31) U 32) F 33) H 34) w 35) r 36) Z 37) a 38) X 39) y 40) O 41) C 42) s 43) j 44) V 45) T 46) m 47) I 48) B 49) z 50) Q 51) E 52) k

Letter Names & Sounds

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?