читать [____] изучать [____] смотреть ____ играть в [____] есть [____] делать ____ слушать [____] покупать [____] быть на ____ пить ____

Фразы (A1)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?