Uno, Dos, Tres, Cuatro, Cinco , Seis, Siete, Ocho, Nueve, Diez, Once, Doce, Trece, Catorce, Quince, Dieciséis, Diecisiete, Dieciocho, Diecinueve, Veinte, Veintiuno, Veintidos, Veintitres, Veinticuatro, Veinticinco, Veintiseis, Veintisiete, Veintiocho, Veintinueve, Treinta, Treinta y uno.

Spanish Numbers

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?