відвідувати зоопарк - visit the zoo, дивитися на риб - look at the fish, шукати мушлі - look for shells, малювати (фарбами) картину - paint a picture, залишатися вдома - stay at home, готувати вечерю - cook dinner, допомагати в саду - help in the garden, дивитися мультики - watch cartoons, слухати музику - listen to music, бавитися з друзями - play with friends, залізати на камінь (скелю) - climb on the rock, гуляти (ходити) по пляжу - walk on the beach,
0%
AS2 Unit10 Phrases with regular verbs
Chia sẻ
bởi
Natalipo
Початкова освіта
2 клас
3 клас
4 клас
English
Англійська
regular verbs
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?