go for a walk - виходити на прогулянку, go out with friends - гуляти з друзями , go to the park/cinema/gym - піти в парк/кінотеатр/спортивний зал, have a picnic - влаштувати пікнік , have fun - весело провести час, розважатися, listen to music - слухати музику, play computer games - грати в комп'ютерні ігри, play the guitar - грати на гітарі, read books/magazines - читати книжки/журнали, spend time at home - проводити час вдома, talk about - розмовляти про ..., visit friends - відвідувати друзів , watch TV - дивитися телевізор, do my homework - робити домашнє завдання, get up - прокидатися, go to bed - лягати спати, go to school - йти до школи, have breakfast/lunch/dinner - снідати/обідати/вечеряти, tidy my room - прибирати кімнату,
0%
Daily routine
Chia sẻ
bởi
Ndaryy
3 клас
4 клас
5 клас
6 клас
English
school
Англійська
lifestyle
routine
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?