العَمَل - work , يُحِبُّ - He loves, مهنة - career, ساعة - hour, ثانِيَةَ عَشَرَةَ - 12 o'clock, حادِيَةَ عَشَرَةَ - 11 o'clock, طِفل - child, أطفال - children, تربية - to raise, كُلِيَّةُ التَّرْبِيَّة والتعليم - school of education, دَرَّسَ - to teach, يُدَرِّسُ - teaches, طُلاب - Students, مرحلة - stage, مرحلة ابتدائية - elementary school, مرحلة متوسطة - middle school, كُلِيَّةُ الصَّيْدَلَة - school of Pharmacology, صَيْدَلِيَّة - pharmacy, صَيْدَلِيّ - pharmacist, طَيار - Pilot, طيران - aviation, كُلِيَّةُ الطَّيَران - school of aviation, هندسة - engineering, كُلِيَّةُ الْهَنْدَسَة - school of Engineering, آلة - machine, شَرِكة - company, طبيب - doctor, كُلِيَّةُ التَّمْرِيض - college of nursing, المستشفَى - Hospital, تمريض - nursing, ممرض - nurse (m),

العمل / العربية بين يديك

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?