робити - する, читати - よむ, писати - かく, слухати - きく, грати на музичному інструменті - ひく, співати - うたう, їсти - たべる, пити - のむ, складний - むずかしい, цікавий - おもしろい,

6 урок слова 2ч

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?