Cộng đồng

日本語

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

270 kết quả cho '日本語'

形容詞のグループ
形容詞のグループ Sắp xếp nhóm
授業20・文法
授業20・文法 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ことばのチェック2
ことばのチェック2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
授業41(第39課)・言葉の練習2
授業41(第39課)・言葉の練習2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
言葉37・練習
言葉37・練習 Thẻ thông tin
bởi
受身形 言い換え
受身形 言い換え Thẻ thông tin
授業25・言葉の練習
授業25・言葉の練習 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
言葉40
言葉40 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
第38課・言葉の練習
第38課・言葉の練習 Thẻ thông tin
bởi
Слова (їжа) Гра-плитки
Слова (їжа) Гра-плитки Khớp cặp
MNN③
MNN③ Thẻ thông tin
MNN②
MNN② Thẻ bài ngẫu nhiên
Складіть слово
Складіть слово Đảo chữ
体
Gắn nhãn sơ đồ
MNN①
MNN① Thẻ bài ngẫu nhiên
Сортування слів по групам
Сортування слів по групам Sắp xếp nhóm
我的生日
我的生日 Nối từ
辞書形/た形
辞書形/た形 Vòng quay ngẫu nhiên
げんきⅡ 第13課
げんきⅡ 第13課 Đố vui
げんきⅡ 第13課 文法
げんきⅡ 第13課 文法 Hoàn thành câu
Kanji book 14
Kanji book 14 Đố vui
Kanji book 10-15 復習
Kanji book 10-15 復習 Nối từ
Антоніми (прикметники)
Антоніми (прикметники) Nối từ
日本語の日付
日本語の日付 Nối từ
牛、魚、鳥、馬
牛、魚、鳥、馬 Gắn nhãn sơ đồ
まちがいさがし
まちがいさがし Thẻ thông tin
日常生活
日常生活 Gắn nhãn sơ đồ
みんなの日本語7. Дієслова
みんなの日本語7. Дієслова Thẻ thông tin
日本語の漢字の練習
日本語の漢字の練習 Lật quân cờ
みんなの日本語, урок 5, транспорт
みんなの日本語, урок 5, транспорт Nối từ
Флеш-картки (みんなの日本語・14)
Флеш-картки (みんなの日本語・14) Thẻ thông tin
bởi
みんなの日本語 Lesson 9 - лексика
みんなの日本語 Lesson 9 - лексика Nối từ
みんなの日本語9
みんなの日本語9 Thẻ bài ngẫu nhiên
日本語の数字(1-99)
日本語の数字(1-99) Thẻ bài ngẫu nhiên
 楽しい  日本語  いろ 
楽しい 日本語 いろ  Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?