to clean the windows - мити вікна, to sweep the floor - підмітати підлогу, to scrub the floor - натирати підлогу, to vacuum the carpet - пилососити килим, to mop the floor - мити підлогу, to dust - витирати пил, to take out the trash/rubbish - виносити сміття, to clean up/ tidy - прибирати, to go to the store/ shop - ходити за покупками, to clean the bathroom - мити ванну кімнату, to set the table - накривати стіл, to clear the table - прибирати зі столу, to do the dishes - мити посуд, to dry the dishes - витирати посуд, to load the dishwasher - заповнити посудомийну машину, to unload the dishwasher - розвантажити посудомийку, to do the laundry - прати, to hang clothes - повісити одяг сушитися, to do the ironing - прасувати, to fold clothes - складати одяг, to make the bed - застелити ліжко, to change the sheets - змінити постільну білизну, to water the plants - поливати рослини, to wash the car - мити машину, to feed the pets - годувати тварин,
0%
HOUSEHOLD CHORES
Chia sẻ
bởi
Telendiyanna7b
English
Англійська
HOUSEHOLD CHORES
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?