Шістнадцятий., Завтра перше червня., Це твоя пʼята спроба., Вона святкує свій вісімнадцятий день народження., Другий поворот ліворуч., Він восьмий у списку., Ми тринадцяті у черзі., Це її третя книга., Та дівчинка - їхня шоста дитина., Двадцять восьмий., Сьогодні мій десятий день відпустки., Я тут вже четвертий., Та жінка - перша в списку..
0%
Порядкові числівники / Ordinal Numbers
Chia sẻ
bởi
Mikorina
English
Англійська
Numbers
translation
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?