мальчик / есть / всегда / каша / завтрак, мой папа / не / есть / вообще / макароны , он / пить / йогурт / вечером? , мороженое / в / холодильник, мама / готовить / курица / 2 часа , я / есть / картошка / редко .

Еда (А1)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?