está - S/he/you formal is , estoy - I am, están - they/you all formal are (P), estás - you (informal) are, above - sobre, in front of - delante de, on top of - encima de, far from - lejos de, underneath - debajo de, to the right of - a la derecha de, close to - cerca de, in, on, at - en, to the left of - a la izquierda de, behind - detrás de, beside, next to - al lado de, between - entre, near - cerca de, in, within, inside - dentro de, estamos - we are, estáis - you all are (informal),

Donahue Location words and ESTAR

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?