рухати - mover, зупинка - (la) parada, зупиняти - parar, зупинений - parado, давати - dar, пити чай - tomar té, темний - oscuro, налякати - dar miedo, дихати - respirar, рука - mano, пустеля - desierto, носити - ponerse, мені подобається - me flipa/mola, ненавиджу - odio, південь - (el) sur, небо - cielo, господі - madre mía,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?