особняк - detached house, мезонет - maisonette, багатоповерховий будинок - multi-storey house, хмарочос - skyscraper, Суміжні будинки - terraced house, десятиповерховий будинок - ten-storey block, однокімнатна квартира - one-room flat/bedsit/bedsitter, антикварні меблі - antique furniture, зручний - convenient/comfortable, мебльований - furnished, в гарному/поганому стані - in good/bad condition, гарно оформлений - nicely-decorated, доглянутий - well-kept, килимове покриття - fitted carpet, ганок - porch, газон - lawn, паркан - fence, шафа - cabinet, кошик для білизни - laundry hamper, умивальник - washbasin, лампочка - lightbulb, агенство з нерузомості - estate agent, житловий масив - housing estate, крісло на колесах - swivel chare, за містом - on the outskirt, на околиці міста - suburb, сільський - rural, орендар - tenant, орендодавець - landlord, ремонтувати - do up/renovate,
0%
ZNO Leader B1 houses U2 (2)
Chia sẻ
bởi
Myup1982
10 клас
11 клас
English
ZNO LEADER
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?