чоловік - hombre, жінка - mujer, який твій улюблений колір? - ¿Cuál es tu color favorito/preterido?, тепло вдягатися - abrigarse, пальто - (el) abrigo, костюм - traje, плавательний костюм - traje de baño, мʼяч - pelota, вітряно - ventoso, тому - por eso, холодно - tener frío, напій - bebida, лід - hielo, поле - campo, зʼявлятися - aparecer, листок - hoja, падати - caer, ставати - ponerse, дуже - tanto, довгий/короткий - largo/corto, вулиця - calle,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?